May khoan từ Anh Quốc
Máy khoan từ Raptor Element
Máy khoan tự động KTK Đài Loan
Phụ kiện máy khoan từ

Bảng tra mũi ta rô hệ mét chuẩn DIN 371-376

Mã sản phẩm: MUITARO
Tình trạng hàng: Hết hàng
Giá: Liên hệ
Giá chưa có VAT 0 VNĐ
  • Mô tả
  • Thông số
  • Hình ảnh
  • Video
  • Đánh giá (0)
  • Bảng tra mũi ta rô hệ mét chuẩn DIN 371-376 nhằm giúp người dùng xác định chính xác loại mũi ta rô hoặc đầu cặp mũi ta rô (kiểu Collet lắp nhanh hoặc ống kẹp mũi taro hay dùng trên các loại đầu ta rô chùm nhiều mũi).

    Trên thị trường Việt Nam hiện náy có rất nhiều loại mũi ta rô với thương hiệu và nguồn gốc nhập khẩu khác nhau. Thông thường phần đông người dùng chỉ chú ý vào size và bước ren của mũi ta rô, it người chú ý phần thân và đuôi mũi.

    Đối với các loại đầu cặp ta rô thông thường như đầu khoan, đầu cặp ta rô đa năng thì phần thân và đuôi mũi có thể không quan trọng. Nhưng đối với các loại Collet ta rô thì phần này vô cùng quan trọng vì được sản xuất theo chuẩn.

    Thông thường mũi ta rô sẻ là một trong các chuẩn như sau, mũi ta rô chuẩn DIN, mũi ta rô chuẩn ANSI, mũi ta rô chuẩn ISO và mũi ta rô chuẩn JIS. Mổi chuẩn sẻ có kích thước khác nhau và không thể thay đổi qua lại.

    Do đó bảng tra mũi ta rô hệ mét chuẩn DIN 371-376 sẻ giúp người dùng xác định chính xác loại mũi taro đang sử dụng hoặc loại Collet taro cần mua. Người dùng có thể dùng phương pháp đo thực tế rồi tra bảng ta rô chuẩn JIS, bảng tra chuẩn DIN để xác định.

    Kích thước mũi ta rô chuẩn DIN 371

    DIN 371 Tròn Vuông Collet ta rô 
    D d1 K    
    Collet taro Yaliang TC312 TC820
    Collet taro Trademax TCS-1B TCS-2B
    M1-M1,8 2.5 2.1 V  
    M2-M2.5 2.8 2.1 V  
    M3 3.5 2.7 V  
    M3.5 4.0 3.0 V  
    M4 4.5 3.4 V  
    M4.5 6.0 4.9 V  
    M5 6.0 4.9 V V
    M6 6.0 4.9 V V
    M8 8.0 6.2 V V
    M10 10.0 8.0 V V
    Đơn vị tính mm    

    Kích thước mũi ta rô chuẩn DIN 376

    DIN 376 Tròn Vuông Collet ta rô 
    D d1 K      
    Collet taro Yaliang TC312 TC820 TC1433
    Collet taro Trademax TCS-1B TCS-2B TCS-3B
    M3.5 2.5 2.1 V    
    M4 2.8 2.1 V    
    M4.5 3.5 2.7 V    
    M5 3.5 2.7 V    
    M6 4.5 3.4 V    
    M7 5.5 4.3 V    
    M8 6.0 4.9 V V  
    M10 7.0 5.5 V V  
    M12 9.0 7.0 V V  
    M14 11.0 9.0 V V V
    M16 12.0 9.0   V V
    M18 14.0 11.0   V V
    M20 16.0 12.0   V V
    M22 18.0 14.5   V V
    M24 18.0 14.5   V V
    M27 20.0 16.0     V
    M30 22.0 18.0     V
    M33 25.0 20.0     V
    M36 28.0 22.0     V
    Đơn vị tính mm    
    Bảng tra kích thước mũi ta rô chuẩn DIN
    Video hiện chưa có sẵn
    0 đánh giá Bảng tra mũi ta rô hệ mét chuẩn DIN 371-376
    Chọn đánh giá của bạn:

    Sản phẩm cùng loại

    zalo